Nghĩa của từ exquisite trong tiếng Việt

exquisite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exquisite

US /ɪkˈskwɪz.ɪt/
UK /ɪkˈskwɪz.ɪt/
"exquisite" picture

tính từ

tinh tế, tuyệt đẹp, tuyệt vời, điêu luyện, nhạy cảm, tế nhị

Extremely beautiful or carefully made.

Ví dụ:

Her wedding dress was absolutely exquisite.

Chiếc váy cưới của cô ấy hoàn toàn tinh tế.

Từ trái nghĩa: