Nghĩa của từ expostulation trong tiếng Việt

expostulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expostulation

US /ɪkˌspɑː.stjəˈleɪ.ʃən/
UK /ɪkˌspɑː.stjəˈleɪ.ʃən/
"expostulation" picture

danh từ

sự phê bình nhận xét, lời phê bình nhận xét

The act of expressing disagreement or complaint.

Ví dụ:

He heard some expostulations from the back of the room.

Anh ấy nghe thấy một số lời phê bình nhận xét từ cuối phòng.

Từ liên quan: