Nghĩa của từ exposition trong tiếng Việt

exposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exposition

US /ˌek.spəˈzɪʃ.ən/
UK /ˌek.spəˈzɪʃ.ən/
"exposition" picture

danh từ

sự giải thích, sự trình bày, sự mô tả, phần mở đầu, sự phơi bày, sự vạch trần, cuộc triển lãm

A full explanation of a theory, plan, etc.

Ví dụ:

a clear and detailed exposition of their legal position

giải thích rõ ràng và chi tiết về vị trí pháp lý của họ

Từ đồng nghĩa: