Nghĩa của từ export trong tiếng Việt

export trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

export

US /ˈek.spɔːrt/
UK /ˈek.spɔːrt/
"export" picture

động từ

xuất khẩu

Send (goods or services) to another country for sale.

Ví dụ:

We exported $16 million worth of mussels to Japan.

Chúng tôi đã xuất khẩu trai trị giá 16 triệu đô la sang Nhật Bản.

Từ trái nghĩa:

danh từ

hàng xuất khẩu, lượng hàng xuất khẩu

A commodity, article, or service sold abroad.

Ví dụ:

Wool and mohair were the principal exports.

Len và lông cừu là những mặt hàng xuất khẩu chính.

Từ liên quan: