Nghĩa của từ expiry trong tiếng Việt

expiry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expiry

US /ɪkˈspaɪr.i/
UK /ɪkˈspaɪr.i/
"expiry" picture

danh từ

sự hết hạn, sự mãn hạn, sự kết thúc

An ending of the period of time when an official document can be used, or when an agreement is legally acceptable.

Ví dụ:

The licence can be renewed on expiry.

Giấy phép có thể được gia hạn khi hết hạn.