Nghĩa của từ exotic trong tiếng Việt

exotic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exotic

US /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/
UK /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/
"exotic" picture

tính từ

ngoại lai, kỳ lạ

From or in another country, especially a tropical one; seems exciting and unusual because it seems to be connected with foreign countries.

Ví dụ:

brightly-colored exotic flowers

hoa ngoại lai màu sắc rực rỡ

Từ đồng nghĩa: