Nghĩa của từ exoskeleton trong tiếng Việt
exoskeleton trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exoskeleton
US /ˌek.soʊˈskel.ət̬ən/
UK /ˌek.soʊˈskel.ət̬ən/

danh từ
bộ xương ngoài
A hard outer layer that covers, supports, and protects the body of an invertebrate animal (= one without a line of bones in its back) such as an insect or crustacean.
Ví dụ:
The white shells found on shore are exoskeletons of dead animals.
Những chiếc vỏ màu trắng được tìm thấy trên bờ là bộ xương ngoài của động vật đã chết.