Nghĩa của từ exhilarated trong tiếng Việt

exhilarated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhilarated

US /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/
UK /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/
"exhilarated" picture

tính từ

phấn khích, hứng khởi

Very excited and happy.

Ví dụ:

At the end of the race, I was exhilarated.

Vào cuối cuộc đua, tôi cảm thấy vô cùng phấn khích.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: