Nghĩa của từ exhale trong tiếng Việt

exhale trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhale

US /eksˈheɪl/
UK /eksˈheɪl/
"exhale" picture

động từ

thở ra, tỏa ra

To breathe out the air or smoke, etc. in your lungs.

Ví dụ:

He sat back and exhaled deeply.

Anh ấy ngồi lại và thở ra thật sâu.

Từ trái nghĩa: