Nghĩa của từ exempt trong tiếng Việt

exempt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exempt

US /ɪɡˈzempt/
UK /ɪɡˈzempt/
"exempt" picture

tính từ

được miễn

With special permission not to do or pay something.

Ví dụ:

Goods exempt from this tax include books and children's clothes.

Hàng hóa được miễn thuế này bao gồm sách và quần áo trẻ em.

động từ

miễn

To excuse someone or something from a duty, payment, etc.

Ví dụ:

They were exempted from paying the tax.

Họ được miễn thuế.