Nghĩa của từ excel trong tiếng Việt

excel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excel

US /ɪkˈsel/
UK /ɪkˈsel/
"excel" picture

động từ

xuất sắc, vượt trội

To be very good at doing something.

Ví dụ:

She has always excelled in foreign languages.

Cô ấy luôn xuất sắc trong môn ngoại ngữ.

danh từ

phần mềm Excel

A brand of software used for creating spreadsheets (= documents with rows of data for showing amounts and making calculations).

Ví dụ:

These instructions assume you are familiar with using Excel.

Những hướng dẫn này giả định rằng bạn đã quen thuộc với việc sử dụng Excel.

Từ liên quan: