Nghĩa của từ exaggerate trong tiếng Việt

exaggerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exaggerate

US /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/
UK /ɪɡˈzædʒ.ə.reɪt/
"exaggerate" picture

động từ

phóng đại, thổi phồng, cường điệu

To make something seem larger, more important, better, or worse than it really is.

Ví dụ:

The threat of attack has been greatly exaggerated.

Mối đe dọa tấn công đã được phóng đại rất nhiều.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: