Nghĩa của từ ex trong tiếng Việt

ex trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ex

US /eks/
UK /eks/
"ex" picture

danh từ

người yêu cũ, chồng/ vợ cũ, bạn trai/ bạn gái cũ

Someone's ex is a person who was their wife, husband, or partner in the past.

Ví dụ:

Is she still in touch with her ex?

Cô ấy có còn liên lạc với người yêu cũ không?

giới từ

tại, từ, không bao gồm, không tính gộp vào

Not including a particular amount.

Ví dụ:

It only costs £249 ex VAT!

Nó chỉ có giá £ 249 không bao gồm VAT!

tiền tố

cựu, nguyên

Used to show that someone is no longer what they were.

Ví dụ:

They are ex-prisoners.

Họ là những cựu tù nhân.

Từ liên quan: