Nghĩa của từ evocative trong tiếng Việt
evocative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evocative
US /ɪˈvɑː.kə.t̬ɪv/
UK /ɪˈvɑː.kə.t̬ɪv/
gợi nhiều liên tưởng
tính từ
making you remember or imagine something pleasant:
Ví dụ:
Her films are always set in beautiful locations and accompanied by evocative music.