Nghĩa của từ eve trong tiếng Việt

eve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eve

US /iːv/
UK /iːv/
"eve" picture

danh từ

ngày hoặc đêm trước (hội lễ, kỳ nghỉ tôn giáo), thời gian liền trước một sự kiện quan trọng, buổi tối, đêm, Ê-va

The day or period of time immediately before an event or occasion.

Ví dụ:

On the eve of her departure, he gave her a little parcel.

Vào đêm trước khi cô ấy rời đi, anh ấy đã đưa cho cô ấy một bưu kiện nhỏ.