Nghĩa của từ euphony trong tiếng Việt
euphony trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
euphony
US /ˈjuː.fə.ni/
UK /ˈjuː.fə.ni/

danh từ
sự du dương, âm thanh dễ chịu
The quality of having a pleasant sound.
Ví dụ:
The poet has chosen her words more for euphony than factual accuracy.
Nhà thơ đã chọn từ ngữ của mình để tạo nên sự du dương hơn là sự chính xác về mặt thực tế.
Từ liên quan: