Nghĩa của từ ethnocentrism trong tiếng Việt
ethnocentrism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ethnocentrism
US /ˌeθ.noʊˈsen.trɪ.zəm/
UK /ˌeθ.noʊˈsen.trɪ.zəm/

danh từ
chủ nghĩa vị chủng, chủ nghĩa dân tộc trung tâm
The belief that the people, customs, and traditions of your own race or country are better than those of other races or countries.
Ví dụ:
Anthropologists and folklorists struggle to overcome ethnocentrism.
Các nhà nhân chủng học và nghiên cứu văn hóa dân gian đang đấu tranh để vượt qua chủ nghĩa dân tộc trung tâm.