Nghĩa của từ ethic trong tiếng Việt

ethic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ethic

US /ˈeθ.ɪk/
UK /ˈeθ.ɪk/
"ethic" picture

danh từ

đạo đức

A system of moral principles or rules of behaviour.

Ví dụ:

The ethic of personal achievement is very strong in Western societies.

Đạo đức về thành tích cá nhân rất mạnh mẽ trong các xã hội phương Tây.

Từ liên quan: