Nghĩa của từ ETF trong tiếng Việt

ETF trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ETF

US /ˌiː.tiːˈef/
UK /ˌiː.tiːˈef/
"ETF" picture

danh từ

quỹ hoán đổi danh mục, quỹ ETF

Abbreviation for Exchange-Traded Fund: a fund that follows the level of share prices on a stock market, and that is also traded on a market.

Ví dụ:

ETFs are a low-cost, flexible way to buy into a wide range of companies.

Quỹ ETF là một cách linh hoạt và chi phí thấp để mua cổ phiếu của nhiều công ty khác nhau.