Nghĩa của từ etching trong tiếng Việt
etching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
etching
US /ˈetʃ.ɪŋ/
UK /ˈetʃ.ɪŋ/

danh từ
kỹ thuật ăn mòn axit/ khắc axit
A picture that is printed from an etched piece of metal; the art of making these pictures.
Ví dụ:
the delicate work of etching
tác phẩm khắc axit tinh xảo
Từ liên quan: