Nghĩa của từ esoteric trong tiếng Việt
esoteric trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
esoteric
US /ˌes.əˈter.ɪk/
UK /ˌes.əˈter.ɪk/

tính từ
bí truyền, thâm sâu, khó hiểu
Very unusual and understood or liked by only a small number of people, especially those with special knowledge.
Ví dụ:
The professor’s lecture on quantum theory was full of esoteric ideas.
Bài giảng của giáo sư về lý thuyết lượng tử chứa đầy những ý tưởng bí truyền.