Nghĩa của từ eschew trong tiếng Việt

eschew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eschew

US /esˈtʃuː/
UK /esˈtʃuː/
"eschew" picture

động từ

tránh xa, kiêng cữ

To avoid something intentionally, or to give something up.

Ví dụ:

To maintain a healthy lifestyle, it's important to eschew sugary drinks and opt for water instead.

Để duy trì lối sống lành mạnh, điều quan trọng là phải tránh xa đồ uống có đường và thay vào đó là nước lọc.