Nghĩa của từ escargot trong tiếng Việt
escargot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
escargot
US /ˌesˈkɑːr.ɡoʊ/
UK /ˌesˈkɑːr.ɡoʊ/

danh từ
món ốc sên escargot, ốc sên kiểu Pháp
A snail that you can eat (from the French word for snail).
Ví dụ:
Escargot is a delicacy of French cuisine.
Món ốc sên escargot là một món ngon của ẩm thực Pháp.