Nghĩa của từ erudite trong tiếng Việt
erudite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
erudite
US /ˈer.jə.daɪt/
UK /ˈer.jə.daɪt/

tính từ
học rộng, uyên bác
Having or showing great knowledge that is gained from academic study.
Ví dụ:
The professor was entertaining as well as erudite.
Giáo sư vừa thú vị vừa uyên bác.
Từ đồng nghĩa: