Nghĩa của từ eradicate trong tiếng Việt

eradicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eradicate

US /ɪˈræd.ɪ.keɪt/
UK /ɪˈræd.ɪ.keɪt/
"eradicate" picture

động từ

xóa bỏ, bài trừ, nhổ rễ, trừ tiệt

To get rid of something completely or destroy something bad.

Ví dụ:

The government claims to be doing all it can to eradicate corruption.

Chính phủ tuyên bố sẽ làm tất cả những gì có thể để xóa bỏ tham nhũng.

Từ đồng nghĩa: