Nghĩa của từ equine trong tiếng Việt

equine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

equine

US /ˈek.waɪn/
UK /ˈek.waɪn/
"equine" picture

tính từ

liên quan đến ngựa, giống ngựa

Connected with horses, or appearing similar to a horse.

Ví dụ:

equine disciplines such as dressage and showjumping

các môn thể thao dành cho ngựa như cưỡi ngựa biểu diễn và nhảy ngựa vượt chướng ngại vật