Nghĩa của từ eps trong tiếng Việt
eps trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eps
US /iː-piː-es/

từ viết tắt
tỷ suất lợi nhuận trên cổ phần
Abbreviation for Earnings Per Share: a financial measure that indicates a company's profit in relation to each outstanding share of common stock.
Ví dụ:
EPS indicates how much money a company makes for each share of its stock and is a widely used metric for estimating corporate value.
EPS cho biết một công ty kiếm được bao nhiêu tiền cho mỗi cổ phiếu của mình và là một thước đo được sử dụng rộng rãi để ước tính giá trị doanh nghiệp.