Nghĩa của từ envious trong tiếng Việt
envious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
envious
US /ˈen.vi.əs/
UK /ˈen.vi.əs/
ghen tị
tính từ
wishing you had what another person has:
Ví dụ:
I'm very envious of your new coat - it's beautiful.