Nghĩa của từ entrepreneurship trong tiếng Việt
entrepreneurship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entrepreneurship
US /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː.ʃɪp/
UK /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː.ʃɪp/

danh từ
tinh thần khởi nghiệp
The activity of making money by starting or running businesses, especially when this involves taking financial risks; the ability to do this.
Ví dụ:
His entrepreneurship helped put Preston on the map as a thriving cotton manufacturing town.
Tinh thần khởi nghiệp của ông ấy đã giúp đưa Preston lên bản đồ như một thị trấn sản xuất bông thịnh vượng.