Nghĩa của từ entremets trong tiếng Việt

entremets trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entremets

US /ˈɑːntrəmeɪ/
UK /ˈɑːntrəmeɪ/
"entremets" picture

danh từ

món tráng miệng, món khai vị, bánh Entremet

A dessert (= sweet food eaten at the end of a meal).

Ví dụ:

Next, I had to prepare a white chocolate entremets.

Tiếp theo, tôi phải chuẩn bị món tráng miệng sôcôla trắng.