Nghĩa của từ entity trong tiếng Việt
entity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entity
US /ˈen.t̬ə.t̬i/
UK /ˈen.t̬ə.t̬i/

danh từ
thực thể
Something that exists separately from other things and has its own identity.
Ví dụ:
The unit has become part of a larger department and no longer exists as a separate entity.
Đơn vị đã trở thành một phần của một bộ phận lớn hơn và không còn tồn tại như một thực thể riêng biệt nữa.
Từ trái nghĩa: