Nghĩa của từ entitle trong tiếng Việt
entitle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entitle
US /ɪnˈtaɪ.t̬əl/
UK /ɪnˈtaɪ.t̬əl/

động từ
cho quyền, cho phép, làm đầu đề, có tựa đề
1.
Give (someone) a legal right or a just claim to receive or do something.
Ví dụ:
During the holiday rush, a train ticket entitled the passenger to a ride, but not necessarily a seat.
Trong suốt mùa cao điểm nghỉ lễ, vé xe lửa cho phép hành khách lên tàu tàu, nhưng không nhất thiết có một chỗ ngồi.
2.
Give (something, especially a text or work of art) a particular title.
Ví dụ:
an article entitled "The Harried Society"
bài báo có tựa đề "The Harried Society"
Từ liên quan: