Nghĩa của từ entente trong tiếng Việt

entente trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entente

US /ˌɑːn.tɑːnt/
"entente" picture

danh từ

hiệp ước thân thiện, thỏa thuận liên minh

A friendly relationship between two countries.

Ví dụ:

The two countries signed an entente to strengthen economic cooperation.

Hai quốc gia đã ký một hiệp ước thân thiện nhằm tăng cường hợp tác kinh tế.