Nghĩa của từ ent trong tiếng Việt
ent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ent
US /ˌiː.enˈtiː/
UK /ˌiː.enˈtiː/

từ viết tắt
bác sĩ tai mũi họng, tai mũi họng
Ear, nose and throat (as a department in a hospital or a branch of medicine).
Ví dụ:
He works at the ENT department.
Anh ấy làm việc tại khoa tai mũi họng.