Nghĩa của từ enrollment trong tiếng Việt

enrollment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enrollment

US /ɪnˈroʊl.mənt/
UK /ɪnˈroʊl.mənt/
"enrollment" picture

danh từ

sự đăng ký

The act of officially joining a course, school, etc.; the number of people who do this.

Ví dụ:

Fees must be paid in full at the time of enrollment.

Học phí phải được thanh toán đầy đủ tại thời điểm đăng ký.

Từ liên quan: