Nghĩa của từ enrich trong tiếng Việt

enrich trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enrich

US /ɪnˈrɪtʃ/
UK /ɪnˈrɪtʃ/
"enrich" picture

động từ

trở nên phong phú, làm phong phú, làm giàu, làm màu mỡ

To improve the quality of something by adding something else.

Ví dụ:

My life was greatly enriched by knowing her.

Cuộc sống của tôi đã trở nên phong phú hơn rất nhiều khi biết cô ấy.

Từ đồng nghĩa: