Nghĩa của từ enigmatic trong tiếng Việt

enigmatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enigmatic

US /ˌen.ɪɡˈmæt̬.ɪk/
UK /ˌen.ɪɡˈmæt̬.ɪk/
"enigmatic" picture

tính từ

bí ẩn, khó hiểu

Mysterious and impossible to understand completely.

Ví dụ:

The Mona Lisa has a famously enigmatic smile.

Nàng Mona Lisa có nụ cười bí ẩn nổi tiếng.

Từ trái nghĩa: