Nghĩa của từ engraver trong tiếng Việt
engraver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
engraver
US /ɪnˈɡreɪ.vɚ/
UK /ɪnˈɡreɪ.vɚ/

danh từ
thợ khắc
A person whose job is to engrave things.
Ví dụ:
He's an engraver.
Anh ấy là một thợ khắc.