Nghĩa của từ enervating trong tiếng Việt
enervating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enervating
US /ˈen.ɚ.veɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈen.ɚ.veɪ.t̬ɪŋ/
làm suy nhược
tính từ
making you feel weak and without energy:
Ví dụ:
I find this heat very enervating.