Nghĩa của từ endosperm trong tiếng Việt
endosperm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endosperm
US /ˈen.doʊ.spɝːm/
UK /ˈen.doʊ.spɝːm/

danh từ
nội nhũ
The substance inside a plant seed that surrounds and provides food for the embryo as it develops.
Ví dụ:
The endosperm has a very thick peripheral cell wall.
Nội nhũ có thành tế bào ngoại vi rất dày.