Nghĩa của từ endocardium trong tiếng Việt

endocardium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

endocardium

US /ˌen.doʊˈkɑːr.di.əm/
UK /ˌen.doʊˈkɑːr.di.əm/
"endocardium" picture

danh từ

nội tâm mạc

The membrane that lines the cavities of the heart and forms part of the heart valves.

Ví dụ:

The endocardium also helps keep the heart tissues from sticking together when it beats.

Nội tâm mạc cũng giúp giữ cho các mô tim không dính vào nhau khi nó đập.