Nghĩa của từ endeavour trong tiếng Việt

endeavour trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

endeavour

US /enˈdev.ɚ/
UK /enˈdev.ɚ/
"endeavour" picture

danh từ

sự cố gắng, sự nỗ lực, sự gắng sức

An attempt to do something, especially something new or difficult.

Ví dụ:

Please make every endeavour to arrive on time.

Hãy cố gắng đến đúng giờ.

Từ đồng nghĩa:

động từ

cố gắng, nỗ lực

To try very hard to do something.

Ví dụ:

He endeavoured in vain to escape the situation.

Anh ta đã cố gắng vô ích để thoát khỏi tình huống này.

Từ đồng nghĩa: