Nghĩa của từ endangered trong tiếng Việt
endangered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
endangered
US /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/
UK /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/

tính từ
bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng
In danger of being harmed, lost, unsuccessful, etc.
Ví dụ:
The sea turtle is an endangered species.
Rùa biển là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Từ liên quan: