Nghĩa của từ encouraging trong tiếng Việt

encouraging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

encouraging

US /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/
"encouraging" picture

tính từ

khuyến khích, cỗ vũ, khích lệ, động viên

Making you feel more confident or hopeful.

Ví dụ:

There was a lot of positive feedback, which was very encouraging.

Đã có rất nhiều phản hồi tích cực, rất đáng khích lệ.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: