Nghĩa của từ enamored trong tiếng Việt

enamored trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enamored

US /ɪˈnæm.ɚd/
UK /ɪˈnæm.ɚd/
"enamored" picture

tính từ

say mê, ham thích

Liking something a lot.

Ví dụ:

I'm not exactly enamored with the idea of spending a whole day with them.

Tôi không thực sự say mê với ý tưởng dành cả ngày với họ.