Nghĩa của từ emulsion trong tiếng Việt
emulsion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emulsion
US /ɪˈmʌl.ʃən/
UK /ɪˈmʌl.ʃən/

danh từ
nhũ tương, sữa dưỡng
Any mixture of liquids that do not normally mix together, such as oil and water.
Ví dụ:
The test solutions were prepared in emulsion form.
Các dung dịch thử nghiệm được chuẩn bị ở dạng nhũ tương.