Nghĩa của từ emigrate trong tiếng Việt
emigrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emigrate
US /ˈem.ə.ɡreɪt/
UK /ˈem.ə.ɡreɪt/

động từ
di cư
To leave a country permanently and go to live in another one.
Ví dụ:
Millions of Germans emigrated from Europe to America in the 19th century.
Hàng triệu người Đức di cư từ châu Âu sang châu Mỹ trong thế kỷ 19.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: