Nghĩa của từ embroidery trong tiếng Việt

embroidery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

embroidery

US /ɪmˈbrɔɪ.dɚ.i/
UK /ɪmˈbrɔɪ.dɚ.i/
"embroidery" picture

danh từ

việc thêu, đồ thêu, việc thêu thùa

Patterns or pictures that consist of stitches sewn directly onto cloth.

Ví dụ:

Let me show you Pat's embroideries.

Để tôi cho bạn xem những bức tranh thêu của Pat.