Nghĩa của từ embolden trong tiếng Việt
embolden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
embolden
US /ɪmˈboʊl.dən/
UK /ɪmˈboʊl.dən/
khuyến khích
động từ
to make someone brave:
Ví dụ:
Emboldened by drink, he walked over to speak to her.