Nghĩa của từ embody trong tiếng Việt

embody trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

embody

US /ɪmˈbɑː.di/
UK /ɪmˈbɑː.di/
"embody" picture

động từ

hiện thân, tiêu biểu, bao gồm

To include as part of something.

Ví dụ:

Kennett embodied in one man an unusual range of science, music, and religion.

Kennett là hiện thân của một người đàn ông với nhiều lĩnh vực khác thường về khoa học, âm nhạc và tôn giáo.

Từ đồng nghĩa: